I
|
Programs conducted in Vienamese
|
|
|
1
|
TLA101
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Hydraulic Structures Engineering
|
120
|
2
|
TLA104
|
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) (*)
|
Civil and Industrial Engineering
|
70
|
3
|
TLA111
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Construction Engineering Technology
|
60
|
4
|
TLA113
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Transportation Construction Engineering
|
140
|
5
|
TLA114
|
Quản lý xây dựng
|
Construction Management
|
70
|
6
|
TLA102
|
Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi
(Kỹ thuật tài nguyên nước)
|
Water Resources Engineering
|
70
|
7
|
TLA107
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
Water Supply and Drainage Engineering
|
60
|
8
|
TLA110
|
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
(Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
|
Infrastructure Engineering
|
40
|
9
|
TLA103
|
Tài nguyên nước và môi trường
(Thủy văn học)
|
Water Resources and Environment
|
50
|
10
|
TLA119
|
Công nghệ sinh học
|
Biotechnology
|
70
|
11
|
TLA109
|
Kỹ thuật môi trường
|
Environmental Engineering
|
50
|
12
|
TLA118
|
Kỹ thuật hóa học
|
Chemistry Engineering
|
280
|
13
|
TLA106
|
Công nghệ thông tin (*)
|
Information Technology
|
80
|
14
|
TLA116
|
Hệ thống thông tin
|
Information Network
|
100
|
15
|
TLA117
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Software Engineering
|
70
|
16
|
TLA126
|
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
|
AI and Data Science
|
70
|
17
|
TLA127
|
An ninh mạng
|
Network Security
|
250
|
18
|
TLA105
|
Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí:
Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy
|
Mechanical Engineering Programme: Mechanical Engineering, Technological Machinery
|
160
|
19
|
TLA123
|
Kỹ thuật Ô tô
|
Automobile Engineering
|
160
|
20
|
TLA120
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Mechatronic Engineering
|
160
|
21
|
TLA112
|
Kỹ thuật điện
|
Electrical Engineering
|
140
|
22
|
TLA121
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Control Engineering and Automation
|
180
|
23
|
TLA124
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Electrical Engineering
|
120
|
24
|
TLA128
|
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
|
Robotics Engineering
|
70
|
25
|
TLA401
|
Kinh tế
|
Economics
|
170
|
26
|
TLA402
|
Quản trị kinh doanh
|
Business Administration
|
180
|
27
|
TLA403
|
Kế toán
|
Accounting
|
140
|
28
|
TLA404
|
Kinh tế xây dựng
|
Economic Construction
|
210
|
29
|
TLA407
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics and supply chain management
|
100
|
30
|
TLA406
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Management of travel and tourism services
|
110
|
31
|
TLA405
|
Thương mại điện tử
|
E –Commerce
|
100
|
32
|
TLA203
|
Ngôn ngữ Anh
|
English Language
|
110
|
33
|
TLA408
|
Tài chính – Ngân hàng
|
Finance – Banking
|
70
|
34
|
TLA409
|
Kiểm toán
|
Auditing
|
70
|
35
|
TLA410
|
Kinh tế số
|
Digital economy
|
70
|
36
|
TLA301
|
Luật
|
Law
|
60
|
II
|
Program conducted in English
|
|
|
1
|
TLA201
|
Kỹ thuật xây dựng (**)
|
Civil Engineering
|
30
|
|
|
Total
|
|
4.000
|