Admission for Undergraduate Programs of the Academic Year 2022-2023

No.

Admission Code

Vietnamese name

English name

Number of student

I

Programs conducted in Vienamese

 

 

1

TLA101

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Hydraulic Structures Engineering

120

2

TLA104

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) (*)

Civil and Industrial Engineering 

70

3

TLA111

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Construction Engineering Technology

60

4

TLA113

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Transportation Construction Engineering

140

5

TLA114

Quản lý xây dựng

Construction Management

70

6

TLA102

Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi
(Kỹ thuật tài nguyên nước)

Water Resources Engineering

70

7

TLA107

Kỹ thuật cấp thoát nước

Water Supply and Drainage Engineering

60

8

TLA110

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
(Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Infrastructure Engineering

40

9

TLA103

 Tài nguyên nước và môi trường
(Thủy văn học)

Water Resources and Environment

50

10

TLA119

Công nghệ sinh học

Biotechnology

70

11

TLA109

Kỹ thuật môi trường

Environmental Engineering

50

12

TLA118

Kỹ thuật hóa học

Chemistry Engineering

280

13

TLA106

Công nghệ thông tin (*) 

Information Technology

80

14

TLA116

Hệ thống thông tin 

Information Network

100

15

TLA117

Kỹ thuật phần mềm

Software Engineering

70

16

TLA126

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

AI and Data Science

70

17

TLA127

An ninh mạng

Network Security

250

18

TLA105

Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí:
Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy

Mechanical Engineering Programme: Mechanical Engineering, Technological Machinery

160

19

TLA123

Kỹ thuật Ô tô 

Automobile Engineering

160

20

TLA120

Kỹ thuật cơ điện tử 

Mechatronic Engineering

160

21

TLA112

Kỹ thuật điện

Electrical Engineering

140

22

TLA121

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 

Control Engineering and Automation

180

23

TLA124

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Electrical Engineering

120

24

TLA128

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Robotics Engineering

70

25

TLA401

Kinh tế

Economics

170

26

TLA402

Quản trị kinh doanh

Business Administration

180

27

TLA403

Kế toán

Accounting

140

28

TLA404

Kinh tế xây dựng

Economic Construction

210

29

TLA407

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Logistics and supply chain management

100

30

TLA406

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Management of travel and tourism services

110

31

TLA405

Thương mại điện tử

E –Commerce

100

32

TLA203

Ngôn ngữ Anh

English Language

110

33

TLA408

Tài chính – Ngân hàng

Finance – Banking

70

34

TLA409

Kiểm toán

Auditing

70

35

TLA410

Kinh tế số

Digital economy

70

36

TLA301

Luật

Law

60

II

Program conducted in English

 

 

1

TLA201

Kỹ thuật xây dựng  (**) 

Civil Engineering

30

 

 

Total

 

4.000

 

(*) Students can apply to study under the orientation program in Japan.

(**) The program consists of 2 majors: Civil Engineering in cooperation with the University of Arkansas - USA and Water Resources Engineering in cooperation with Colorado State University - USA.

For more information, please contact:

Department of Academic Affairs

Room 134, Building A4, Thuyloi University

175 Tay Son, Dong Da, Ha Noi, VIETNAM                                    

Tel: 0084 24 35631537

Email: tuyensinh@tlu.edu.vn