Undergraduate Programs

No.

Admission Code

Vietnamese name

English name

I

Programs conducted in Vienamese

 

1

TLA101

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Hydraulic Structures Engineering

2

TLA104

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) (*)

Civil and Industrial Engineering

3

TLA111

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Construction Engineering Technology

4

TLA113

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Transportation Construction Engineering

5

TLA114

Quản lý xây dựng

Construction Management

6

TLA102

Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi
(Kỹ thuật tài nguyên nước)

Water Resources Engineering

7

TLA107

Kỹ thuật cấp thoát nước

Water Supply and Drainage Engineering

8

TLA110

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
(Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Infrastructure Engineering

9

TLA103

 Tài nguyên nước và môi trường
(Thủy văn học)

Water Resources and Environment

10

TLA119

Công nghệ sinh học

Biotechnology

11

TLA109

Kỹ thuật môi trường

Environmental Engineering

12

TLA118

Kỹ thuật hóa học

Chemistry Engineering

13

TLA106

Công nghệ thông tin (*) 

Information Technology

14

TLA116

Hệ thống thông tin 

Information Network

15

TLA117

Kỹ thuật phần mềm

Software Engineering

16

TLA126

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

AI and Data Science

17

TLA127

An ninh mạng

Network Security

18

TLA105a

Kỹ thuật cơ khí (*) 

Mechanical Engineering

19

TLA105b

Công nghệ chế tạo máy

Technological Machinery

20

TLA123

Kỹ thuật Ô tô (*)

Automobile Engineering

21

TLA120

Kỹ thuật cơ điện tử (*)

Mechatronic Engineering

22

TLA112

Kỹ thuật điện (*)

Electrical Engineering

23

TLA121

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (*)

Control Engineering and Automation

24

TLA124

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (*)

Electronics and Telecomunications Engineering

25

TLA128

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Robotics and Intelligence Control Engineering

26

TLA401

Kinh tế

Economics

27

TLA402

Quản trị kinh doanh

Business Administration

28

TLA403

Kế toán

Accounting

29

TLA404

Kinh tế xây dựng

Economic Construction

30

TLA407

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Logistics and supply chain management

31

TLA406

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Management of travel and tourism services

32

TLA405

Thương mại điện tử

E –Commerce

33

TLA408

Tài chính – Ngân hàng

Finance – Banking

34

TLA409

Kiểm toán

Auditing

35

TLA410

Kinh tế số

Digital economy

36

TLA301

Luật

Law

37

TLA302

Luật kinh tế

Economics Law

38

TLA203

Ngôn ngữ Anh

English Language

39

TLA204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Chinese Language

II

Advanced programs conducted in English

 

40

TLA201

Kỹ thuật xây dựng (hợp tác với Trường Đại học Arkansas, Mỹ)

Civil Engineering (in cooperation with University of Arkansas, United State)

41

TLA202

Kỹ thuật tài nguyên nước (hợp tác với Trường Đại học Bang Colorado Arkansas, Mỹ)

Water Resources Engineering (in cooperation with Colorado State University of Arkansas, United State)

 

Top